Thông số kỹ thuật loadcell SQB 3T Keli
Modell: SQB-A 3T
Hãng sản xuất: Keli
Điện áp đầu vào thông thường : 10 ~ 12V DC V
Điện áp kích thích tối đa : 15V DC V
Độ phân giải : 3.0∓0.003 (0.5 ~ 10t);
Điện trở đầu vào : 400∓10 Ω
Điện trở đầu ra : 352∓10 Ω
Chất liệu vỏ : Thép hợp kim
Nguồn gốc: Trung Quốc
Sơ đồ đấu nối tín hiệu

Exc+ | Exc- | Sig+ | Sig- | Shield |
Dây đỏ | Dây đen | Dây xanh | Dây trắng |

Tải trọng (tấn) | L | L1 | L2 | L3 | L4 | H | H1 | W | C1 | C2 | T |
3 | 171.5 | 19 | 95.3 | 38.1 | 72.5 | 38.1 | 26 | 38.1 | Φ20 | Φ20 | M18x1.5 |

Bảng thông số kỹ thuật cảm biến trọng lượng SQB-A 3T
Công suất định mức (Rated capacity): 3 tấn | Phạm vi nhiệt độ hoạt động (Operating temperature range): -30 to +70℃ |
Điện áp biến đổi (Rated output): 3.0±0.003mv/v | Quá tải an toàn (Maximum safe overload):150% OF R.C |
Lỗi kết hợp (Combined error):±0.03% F.S(alloy steel); ±0.05% F.S(stainless steel) |
Quá tải phá hủy (Ultimate safe overload):180% OF R.C |
Độ không lặp lại (Non-repeatability):±0.02% F.S | Điện áp khuyên dùng (Recommended Excitation):10 to 12V DC |
Không tuyến tính (Non-linearity):±0.02% F.S | Điện áp tối đa (Maximum Excitation):15V DC |
Độ trễ (Hysteresis error):±0.02% F.S | Cấp bảo vệ an toàn (Environment protection): IP68 |
Điểm cân bằng (Zero balance): ±1% F.S | Kháng trở đầu vào (Input impedance): 400±20Ω |
Creep error(30minutes): ±0.02% F.S | Kháng trở đầu ra (Output impedance): 352±3Ω |
Hiệu ứng nhiệt độ cân bằng(Temperature effect on zero): ±0.02% F.S | Điện trở cách điện ở 50V (Insulation resistance at 50V DC): ≥5000MΩ |
Hiệu ứng nhiệt độ đầu ra (Temperature effect on output): ±0.02% F.S | Chất liệu (Material): Hợp kim mạ niken |
Nhiệt độ bù (Compensated temperature range): -10 to +40℃ | Dây tín hiệu (Cable length): (1.5~3)m (0.1t~2.5t), 4.2m (3t~5t),5m (7.5t~10t),D 6mm |