Cảm biến lực SQB-A (loadcell SQB-A) là dòng cảm biến lực dạng thanh của thương hiệu Keli. SQB hiện nay được sử dụng rông rãi trong các loại cân sàn điện tử, cân băng tải, cân đóng bao, cân bồn loại nhỏ, trạm trộn bê tông…Loại cảm biến lực này có ưu điểm nhỏ gọn, độ nhạy cao, giá thành rẻ hơn so với các sản phẩm tương đương khác.

Chi tiết sản phẩm:
- Model Loadcell: SQB
- Hãng sản xuất: Keli
- Tải trọng Loadcell: 500kg, 1 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn.
- Được làm bằng hợp kim thép.
- Điện trở :2- 3mV/V
- Quá tải an toàn :150%
- Quá tải tối đa : 250%
- Chứng chỉ an toàn: IP67 và IP68 .
Sơ đồ đấu nối

Bản vẽ kỹ thuật kỹ thuật


Tải trọng (tấn) | L | L1 | L2 | L3 | L4 | H | H1 | W | C1 | C2 | T |
0.1, 0.15, 0.2, 0.3, 0.5, 0.75, 1, 1.5, 2, 2.5 | 130 | 12.7 | 76.2 | 25.4 | 53.5 | 31.8 | 15.7 | 31.8 | Φ13.5 | Φ13 | M12 |
3, 5 | 171.5 | 19 | 95.3 | 38.1 | 72.5 | 38.1 | 26 | 38.1 | Φ20 | Φ20 | M18x1.5 |
7.5, 10 | 225.5 | 25.3 | 124 | 50.8 | 102 | 50.8 | 25.4 | 50.8 | Φ27 | Φ27 | M24x2 |
Thông số kỹ thuật chi tiết
Công suất định mức (Rated capacity): 100kg to 10 tấn | Phạm vi nhiệt độ hoạt động (Operating temperature range): -30 to +70℃ |
Điện áp biến đổi (Rated output): 2.0±0.002mv/v(0.1t~0.3t); 3.0±0.003mv/v(0.5t~10t) | Quá tải an toàn (Maximum safe overload):150% OF R.C |
Lỗi kết hợp (Combined error):±0.03% F.S(alloy steel); ±0.05% F.S(stainless steel) | Quá tải phá hủy (Ultimate safe overload):180% OF R.C |
Độ không lặp lại (Non-repeatability):±0.02% F.S | Điện áp khuyên dùng (Recommended Excitation):10 to 12V DC |
Không tuyến tính (Non-linearity):±0.02% F.S | Điện áp tối đa (Maximum Excitation):15V DC |
Độ trễ (Hysteresis error):±0.02% F.S | Cấp bảo vệ an toàn (Environment protection): IP67(0.1t~0.3t); IP68(0.5t~10t) |
Điểm cân bằng (Zero balance): ±1% F.S | Kháng trở đầu vào (Input impedance): 400±20Ω |
Creep error(30minutes): ±0.02% F.S | Kháng trở đầu ra (Output impedance): 352±3Ω |
Hiệu ứng nhiệt độ cân bằng(Temperature effect on zero): ±0.02% F.S | Điện trở cách điện ở 50V (Insulation resistance at 50V DC): ≥5000MΩ |
Hiệu ứng nhiệt độ đầu ra (Temperature effect on output): ±0.02% F.S | Chất liệu (Material): Hợp kim mạ niken |
Nhiệt độ bù (Compensated temperature range): -10 to +40℃ | Dây tín hiệu (Cable length): (1.5~3)m (0.1t~2.5t), 4.2m (3t~5t),5m (7.5t~10t),D 6mm |

Hình ảnh thực tế sản phẩm




Danh sách sản phẩm loadcell SQB-A Keli